Liên kết website
PBT
PBT GF10
Đặc tính sản phẩm:
- Tỷ trọng: 1.46
- Độ bền kéo:75 MPa
- Modun uốn: 4,000 MPa
- Độ va đập izod khía :5.5 kJ/m2
- Nhiệt độ HDT (1.8 MPa): 185 độ C
- Kháng cháy: V0 (1.5mm)
2 đ
PBT GF20
Đặc tính sản phẩm:
- Tỷ trọng: 1.55
- Độ bền kéo:90 MPa
- Modun uốn: 5,000 MPa
- Độ va đập izod khía :6.0 kJ/m2
- Nhiệt độ HDT (1.8 MPa): 180 độ C
- Kháng cháy: V0 (1.5mm)
2 đ