Nguyên liệu nhựa

COVA - a company specializes in Plastic- Rubber- Chemical

bgg

Liên kết website

PP

PP +GF20

PP +GF20

Đặc tính sản phẩm:

- Chỉ số dòng chảy: 6 g/10 phút

- Tỷ trọng: 1.2 

- Độ co rút: 0.70 - 1.0 (%)

- Modun uốn: 20,000 kgf/cm2

- Nhiệt độ HDT: 120 độ C

Liên hệ
PP high gloss

PP high gloss

Đặc tính sản phẩm:

- Chỉ số dòng chảy:25g/10 phút

- Tỷ trọng: 1.2 

- Độ co rút: 1.10 - 1.30 (%)

- Modun uốn: 18,000 kgf/cm2

- Nhiệt độ HDT: 120 độ C

Liên hệ
PP K8009

PP K8009

Đặc tính sản phẩm:

- Chỉ số dòng cháy: 9 g/10 phút

- TỶ trọng: 0.9

- Độ co rút : 1.4-1.8%

- Modun uốn: 11,000 kgf/cm2

- Nhiệt độ HDT: 110 độ C

Liên hệ
PP HJ400

PP HJ400

Đặc tính sản phẩm:

- Chỉ số dòng cháy: 8 g/10 phút

- Tỷ trọng: 0.91

- Độ co rút : 1.3-1.7%

- Modun uốn: 16,000 kgf/cm2

- Nhiệt độ HDT: 110 độ C

2 đ

PS

HIPS 8250

HIPS 8250

Đặc tính sản phẩm:

- Chỉ số dòng cháy: 5.5 g/10 phút

- Tỷ trọng: 1.04

- Modun kéo: 2,160 MPa

- Modun uốn: 2,260 MPa 

- Độ va đập izod khía: 124 J/m

- Nhiệt độ HDT: (0.45MPa) 89 độ C

2 đ

ABS

ABS GF30

ABS GF30

Đặc tính sản phẩm:

- Chỉ số dòng cháy: 10 g/10 phút

- Tỷ trọng: 1.4

- Độ bền kéo: 50 MPa

- Modun uốn: 2,500 MPa 

- Độ va đập izod khía :7 kcm/cm

- Nhiệt độ HDT: (0.45MPa) 110 độ C

2 đ
ABS GP

ABS GP

Đặc tính sản phẩm:

- Chỉ số dòng cháy: 23 g/10 phút

- Tỷ trọng: 1.04

- Modun kéo: 22,600 kgf/cm2

- Modun uốn: 28,000 kgf/cm2

- Độ va đập izod (23 độ C): 23 kcm/cm

- Nhiệt độ HDT (4.6kg):  90 độ C

2 đ

PA

PA6 MF15

PA6 MF15

Đặc tính sản phẩm:

- Tỷ trọng: 1.22

- Độ bền kéo:75 MPa

- Modun uốn: 2,800 MPa 

- Độ va đập izod   : 3.5 kJ/m2

- Nhiệt độ HDT (0.45 MPa):  160 độ C

- Kháng cháy: HB

2 đ
PA6 conductive

PA6 conductive

Đặc tính sản phẩm:

- Tỷ trọng: 1.63 =-0.05

- Độ bền kéo:75 MPa

- Modun uốn: 7,000 MPa 

- Độ va đập izod   : 22.0 kJ/m2

- Nhiệt độ HDT (1.8 MPa):  190 độ C

- Độ dẫn nhiệt : 0.9 W/mK

2 đ

PBT

PBT GF10

PBT GF10

Đặc tính sản phẩm:

- Tỷ trọng: 1.46

- Độ bền kéo:75 MPa

- Modun uốn: 4,000 MPa 

- Độ va đập izod khía  :5.5 kJ/m2

- Nhiệt độ HDT (1.8 MPa):  185 độ C

- Kháng cháy: V0 (1.5mm)

2 đ
PBT GF20

PBT GF20

Đặc tính sản phẩm:

- Tỷ trọng: 1.55 

- Độ bền kéo:90 MPa

- Modun uốn: 5,000 MPa 

- Độ va đập izod khía  :6.0 kJ/m2

- Nhiệt độ HDT (1.8 MPa):  180 độ C

- Kháng cháy: V0 (1.5mm)

2 đ

Đối tác và Khách Hàng

DT1
dt2
Vanvina 1
dt11
dt12

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT

VÀ KINH DOANH COVA

- Hotline: 0387 653 589

- Email: [email protected]

- Phụ trách kinh doanh cao su:

088 6688681-  Mr. Sơn

Số 1, Ngách 102/32 Phố Hoàng Đạo Thành, P.Kim Giang, Q.Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam.

Copyright by  COVA Production And Trading Joint Stock Company

 

mess.png

zalo.png